|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 84 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
12/01/2016 -
11/02/2016
Nam Định 06/02/2016 |
Giải ba: 31950 - 68364 - 47229 - 79109 - 15484 - 88959 |
Hà Nội 04/02/2016 |
Giải ba: 79839 - 03673 - 67684 - 20769 - 34806 - 43608 |
Thái Bình 31/01/2016 |
Giải tư: 8798 - 9184 - 0650 - 3178 |
Quảng Ninh 26/01/2016 |
Giải năm: 5279 - 6035 - 7635 - 0332 - 6432 - 7384 |
Thái Bình 24/01/2016 |
Giải bảy: 49 - 52 - 84 - 94 |
Hà Nội 18/01/2016 |
Giải năm: 3608 - 9556 - 5624 - 2584 - 4418 - 1687 |
Thái Bình 17/01/2016 |
Giải sáu: 941 - 617 - 084 |
Hải Phòng 15/01/2016 |
Giải năm: 8149 - 9784 - 9489 - 4526 - 7919 - 3314 |
Hà Nội 14/01/2016 |
Giải ba: 25746 - 56613 - 76084 - 98934 - 38611 - 22986 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 03/05/2024
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
4 Lần |
4 |
|
3 Lần |
3 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|