|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
14XV-17XV-15XV-3XV-13XV-1XV-8XV-18XV
|
Giải ĐB |
60351 |
Giải nhất |
59594 |
Giải nhì |
12859 78159 |
Giải ba |
32648 75950 61831 59373 37321 89604 |
Giải tư |
6634 7146 0487 1252 |
Giải năm |
5805 6299 0484 8850 5367 2024 |
Giải sáu |
668 298 158 |
Giải bảy |
95 77 83 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4,5 | 2,3,5 | 1 | | 5 | 2 | 1,4 | 7,8 | 3 | 1,4,6 | 0,2,3,8 9 | 4 | 6,8 | 0,9 | 5 | 02,1,2,8 92 | 3,4 | 6 | 7,8 | 6,7,8 | 7 | 3,7 | 4,5,6,9 | 8 | 3,4,7 | 52,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
18XN-11XN-14XN-8XN-4XN-7XN-17XN-2XN
|
Giải ĐB |
30676 |
Giải nhất |
10079 |
Giải nhì |
58506 72999 |
Giải ba |
47027 09028 19905 59198 09708 87772 |
Giải tư |
1576 7396 7018 4138 |
Giải năm |
8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
Giải sáu |
422 480 345 |
Giải bảy |
82 30 56 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,8,9 | 0 | 0,4,5,6 8 | | 1 | 8 | 2,6,7,8 | 2 | 2,7,8 | | 3 | 02,8 | 0 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 6,9 | 0,5,6,72 9 | 6 | 2,6 | 2 | 7 | 2,62,9 | 0,1,2,3 9 | 8 | 0,2 | 5,7,9 | 9 | 0,6,8,9 |
|
7XE-14XE-6XE-19XE-2XE-4XE-20XE-8XE
|
Giải ĐB |
11481 |
Giải nhất |
34689 |
Giải nhì |
02333 04518 |
Giải ba |
34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
Giải tư |
3176 0530 7010 7646 |
Giải năm |
5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
Giải sáu |
106 115 102 |
Giải bảy |
25 16 64 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,6 | 1,83 | 1 | 0,1,2,5 6,8 | 0,1,5 | 2 | 0,5 | 3,7 | 3 | 0,3,4 | 3,62 | 4 | 6,7 | 1,2 | 5 | 2 | 0,1,4,7 8 | 6 | 42 | 4,7 | 7 | 3,6,7 | 1 | 8 | 13,6,92 | 82 | 9 | |
|
11VX-6VX-19VX-13VX-2VX-1VX-18VX-16VX
|
Giải ĐB |
60131 |
Giải nhất |
13158 |
Giải nhì |
91303 40613 |
Giải ba |
30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
Giải tư |
3894 0620 6314 7306 |
Giải năm |
9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
Giải sáu |
012 888 114 |
Giải bảy |
43 08 27 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,6,8 | 3 | 1 | 2,3,43,7 | 1,3,7 | 2 | 0,6,7 | 0,1,4,5 | 3 | 1,2,9 | 13,7,9 | 4 | 3 | | 5 | 3,6,8 | 0,2,5,6 | 6 | 0,6 | 1,2,9 | 7 | 2,4,8 | 0,5,7,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 4,7 |
|
14VN-9VN-15VN-1VN-13VN-5VN-16VN-19VN
|
Giải ĐB |
48543 |
Giải nhất |
43216 |
Giải nhì |
88291 68728 |
Giải ba |
80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
Giải tư |
2398 0681 8944 3103 |
Giải năm |
7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
Giải sáu |
396 702 132 |
Giải bảy |
08 46 58 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,7,8 | 8,9 | 1 | 62 | 0,3,4 | 2 | 8,9 | 0,4 | 3 | 2,5 | 4,9 | 4 | 2,3,4,6 | 3 | 5 | 8 | 12,4,7,9 | 6 | | 0,7,8,9 | 7 | 6,7 | 0,2,5,8 9 | 8 | 1,7,8 | 2,9 | 9 | 0,1,4,6 7,8,9 |
|
4VE-2VE-6VE-17VE-8VE-16VE-3VE-19VE
|
Giải ĐB |
37693 |
Giải nhất |
72666 |
Giải nhì |
73194 61497 |
Giải ba |
53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
Giải tư |
0779 4854 4822 7353 |
Giải năm |
0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
Giải sáu |
254 124 587 |
Giải bảy |
75 18 30 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,92 | | 1 | 8 | 2 | 2 | 2,4,52,6 | 0,4,5,9 | 3 | 0,4,9 | 2,3,52,9 | 4 | 3 | 22,7 | 5 | 3,42,9 | 2,6 | 6 | 6 | 8,92 | 7 | 5,9 | 1,8 | 8 | 7,8,9 | 02,3,5,7 8 | 9 | 3,4,72 |
|
2UX-1UX-12UX-14UX-3UX-18UX-19UX-7UX
|
Giải ĐB |
34212 |
Giải nhất |
82932 |
Giải nhì |
55785 21243 |
Giải ba |
95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
Giải tư |
2451 3219 5688 2123 |
Giải năm |
0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
Giải sáu |
672 016 216 |
Giải bảy |
02 10 20 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 2,5 | 3,5,7 | 1 | 0,2,62,92 | 0,1,3,7 9 | 2 | 0,3 | 2,4,5 | 3 | 0,1,2,4 5,6 | 3 | 4 | 3,8 | 0,3,7,8 | 5 | 1,3 | 12,3 | 6 | | | 7 | 1,2,5 | 4,8 | 8 | 0,5,8 | 12 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|