|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
10YD-11YD-13YD-6YD-9YD-17YD-2YD-20YD
|
Giải ĐB |
66432 |
Giải nhất |
18010 |
Giải nhì |
79522 03844 |
Giải ba |
29937 40042 24529 63112 53884 31294 |
Giải tư |
1853 7761 5506 8612 |
Giải năm |
5179 4820 4383 6217 1244 9190 |
Giải sáu |
316 612 850 |
Giải bảy |
20 24 98 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,9 | 0 | 6 | 6 | 1 | 0,23,6,7 | 13,2,3,4 | 2 | 02,2,4,9 | 5,8 | 3 | 2,7 | 2,42,8,9 | 4 | 2,42 | | 5 | 0,3,6 | 0,1,5 | 6 | 1 | 1,3 | 7 | 9 | 9 | 8 | 3,4 | 2,7 | 9 | 0,4,8 |
|
8XU-7XU-15XU-2XU-3XU-13XU-14XU-6XU
|
Giải ĐB |
82300 |
Giải nhất |
01356 |
Giải nhì |
68906 62949 |
Giải ba |
56143 49131 88808 81537 02312 67297 |
Giải tư |
1919 2414 2264 4469 |
Giải năm |
4122 8488 8243 9771 9529 5169 |
Giải sáu |
836 771 053 |
Giải bảy |
49 95 14 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 3,72 | 1 | 2,42,9 | 1,2 | 2 | 2,9 | 42,5 | 3 | 1,4,6,7 | 12,3,6 | 4 | 32,92 | 9 | 5 | 3,6 | 0,3,5 | 6 | 4,92 | 3,9 | 7 | 12 | 0,8 | 8 | 8 | 1,2,42,62 | 9 | 5,7 |
|
8XM-16XM-12XM-4XM-18XM-14XM-7XM-9XM
|
Giải ĐB |
85330 |
Giải nhất |
00116 |
Giải nhì |
46312 54286 |
Giải ba |
19444 69299 09508 66167 31947 26012 |
Giải tư |
3894 2602 8270 9083 |
Giải năm |
1556 2183 5099 8447 5855 4113 |
Giải sáu |
391 346 279 |
Giải bảy |
89 03 07 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,3,7,8 | 9 | 1 | 22,3,6 | 0,12 | 2 | | 0,1,82 | 3 | 0 | 4,8,9 | 4 | 4,6,72 | 5 | 5 | 5,6 | 1,4,5,8 | 6 | 7 | 0,42,6 | 7 | 0,9 | 0 | 8 | 32,4,6,9 | 7,8,92 | 9 | 1,4,92 |
|
14XD-2XD-15XD-12XD-20XD-11XD-4XD-7XD
|
Giải ĐB |
83457 |
Giải nhất |
36123 |
Giải nhì |
76891 18711 |
Giải ba |
32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
Giải tư |
2655 5864 7832 9108 |
Giải năm |
6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
Giải sáu |
857 788 469 |
Giải bảy |
58 81 35 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,82 | 1,3,8,93 | 1 | 1,5,8 | 3 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 1,2,4,5 7 | 3,62,7 | 4 | | 0,1,3,5 7 | 5 | 5,72,8 | 2 | 6 | 42,9 | 3,52 | 7 | 4,5 | 02,1,5,8 | 8 | 1,8 | 6 | 9 | 13 |
|
13VU-4VU-12VU-7VU-5VU-1VU-10VU-8VU
|
Giải ĐB |
66780 |
Giải nhất |
39213 |
Giải nhì |
65112 46159 |
Giải ba |
46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
Giải tư |
1460 0639 0856 3028 |
Giải năm |
3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
Giải sáu |
486 811 326 |
Giải bảy |
74 78 71 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 12,22 | 02,1,4,7 | 1 | 1,22,3,5 | 02,12,72 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 9 | 7,8 | 4 | 1,5 | 1,4,9 | 5 | 6,92 | 2,5,8 | 6 | 0 | | 7 | 1,22,4,8 | 2,7 | 8 | 0,4,6 | 3,52 | 9 | 5 |
|
14VM-4VM-11VM-8VM-20VM-17VM-7VM-2VM
|
Giải ĐB |
47813 |
Giải nhất |
11086 |
Giải nhì |
43820 84564 |
Giải ba |
95846 89381 57202 19064 97990 85988 |
Giải tư |
9209 1281 3998 8325 |
Giải năm |
0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
Giải sáu |
889 370 312 |
Giải bảy |
42 47 01 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 1,2,3,9 | 0,82 | 1 | 2,3 | 0,1,4,5 | 2 | 0,5 | 0,1,3,8 | 3 | 3,6 | 62 | 4 | 2,6,7,82 | 2 | 5 | 2 | 3,4,8 | 6 | 42 | 4 | 7 | 0 | 42,8,9 | 8 | 12,3,6,8 9 | 0,8 | 9 | 0,8 |
|
6VD-14VD-9VD-5VD-7VD-3VD-8VD-16VD
|
Giải ĐB |
27865 |
Giải nhất |
98156 |
Giải nhì |
52022 60616 |
Giải ba |
68053 47375 90254 45618 35731 38132 |
Giải tư |
6813 7863 1566 0918 |
Giải năm |
9398 5916 0532 8073 1835 2546 |
Giải sáu |
753 038 224 |
Giải bảy |
00 23 91 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,9 | 1 | 3,62,82 | 2,32 | 2 | 2,3,4 | 1,2,52,6 7 | 3 | 1,22,5,7 8 | 2,5 | 4 | 6 | 3,6,7 | 5 | 32,4,6 | 12,4,5,6 | 6 | 3,5,6 | 3 | 7 | 3,5 | 12,3,9 | 8 | | | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|