|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 50 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
03/09/2022 -
03/10/2022
Nam Định 01/10/2022 |
Giải năm: 6197 - 4436 - 6869 - 5712 - 5950 - 6313 |
Bắc Ninh 28/09/2022 |
Giải nhì: 99881 - 91950 Giải tư: 9513 - 1650 - 8588 - 6805 |
Quảng Ninh 27/09/2022 |
Giải bảy: 20 - 92 - 88 - 50 |
Hà Nội 26/09/2022 |
Giải ba: 32501 - 94496 - 09495 - 19650 - 16988 - 69377 |
Hà Nội 19/09/2022 |
Giải tư: 2546 - 5002 - 0826 - 2950 |
Nam Định 17/09/2022 |
Giải sáu: 084 - 250 - 098 |
Hải Phòng 16/09/2022 |
Giải tư: 6222 - 2420 - 3750 - 8550 |
Hà Nội 15/09/2022 |
Giải tư: 6606 - 8058 - 1050 - 3792 |
Nam Định 10/09/2022 |
Giải tư: 8924 - 4536 - 0250 - 0862 |
Hà Nội 08/09/2022 |
Giải tư: 4612 - 1310 - 5450 - 6192 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|