|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 13 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/12/2020 -
19/01/2021
Quảng Ninh 19/01/2021 |
Giải năm: 8448 - 8313 - 5584 - 9527 - 1697 - 4703 |
Hà Nội 18/01/2021 |
Giải bảy: 59 - 13 - 69 - 23 |
Hải Phòng 15/01/2021 |
Giải bảy: 13 - 33 - 47 - 58 |
Bắc Ninh 13/01/2021 |
Giải tư: 7295 - 0029 - 4713 - 7354 Giải bảy: 13 - 35 - 71 - 99 |
Hà Nội 11/01/2021 |
Giải ba: 92653 - 95189 - 81513 - 56865 - 21041 - 18375 |
Nam Định 02/01/2021 |
Giải tư: 6502 - 7613 - 7283 - 5855 |
Thái Bình 27/12/2020 |
Giải ba: 58913 - 23797 - 93183 - 36666 - 13349 - 88594 |
Bắc Ninh 23/12/2020 |
Giải năm: 1113 - 9485 - 0397 - 5586 - 1548 - 5419 |
Quảng Ninh 22/12/2020 |
Giải ĐB: 81613 |
Thái Bình 20/12/2020 |
Giải ba: 39416 - 67469 - 08169 - 70710 - 86213 - 37845 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|