|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Dương
Thống kê dãy số 36 xổ số
Bình Dương từ ngày:
10/10/2014 -
10/10/2015
09/10/2015 |
Giải tư: 93212 - 67336 - 09653 - 03124 - 38831 - 27705 - 35740 |
02/10/2015 |
Giải tư: 20836 - 98128 - 16804 - 26044 - 44116 - 27272 - 91139 |
18/09/2015 |
Giải nhất: 01736 Giải sáu: 9292 - 8436 - 3385 |
11/09/2015 |
Giải tám: 36 |
17/07/2015 |
Giải tư: 70340 - 05236 - 89413 - 64867 - 41808 - 16937 - 20918 |
06/02/2015 |
Giải tư: 44836 - 46698 - 03752 - 26701 - 56269 - 59524 - 64559 |
30/01/2015 |
Giải bảy: 236 |
02/01/2015 |
Giải sáu: 5736 - 3201 - 6290 |
19/12/2014 |
Giải tư: 68580 - 42175 - 67527 - 74536 - 73234 - 72333 - 80903 |
12/12/2014 |
Giải bảy: 236 |
14/11/2014 |
Giải tư: 69236 - 37726 - 10652 - 69491 - 24451 - 92246 - 77627 |
Thống kê - Xổ số Bình Dương đến ngày 03/05/2024
94 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
00 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
25 |
3 Lần |
Không tăng |
|
32 |
3 Lần |
Không tăng |
|
64 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
81 |
3 Lần |
Không tăng |
|
86 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
91 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
35 |
5 Lần |
Không tăng |
|
00 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
06 |
4 Lần |
Không tăng |
|
18 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
25 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
32 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
49 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
65 |
4 Lần |
Không tăng |
|
70 |
4 Lần |
Không tăng |
|
85 |
4 Lần |
Không tăng |
|
91 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
94 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
71 |
12 Lần |
Không tăng |
|
32 |
11 Lần |
Không tăng |
|
85 |
11 Lần |
Không tăng |
|
25 |
10 Lần |
Tăng 1
|
|
28 |
10 Lần |
Không tăng |
|
68 |
10 Lần |
Tăng 1
|
|
08 |
9 Lần |
Không tăng |
|
30 |
9 Lần |
Không tăng |
|
35 |
9 Lần |
Không tăng |
|
87 |
9 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
10 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
6 |
|
7 Lần |
0 |
|
1 |
7 Lần |
4 |
|
13 Lần |
4 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
6 |
|
8 Lần |
3 |
|
4 |
11 Lần |
0 |
|
5 Lần |
1 |
|
5 |
14 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
6 Lần |
0 |
|
13 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
5 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
5 Lần |
0 |
|
|
|
|