|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 95 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
24/01/2021 -
23/02/2021
Đắk Lắk 23/02/2021 |
Giải ĐB: 386195 |
Thừa T. Huế 22/02/2021 |
Giải ba: 73195 - 33242 |
Kon Tum 21/02/2021 |
Giải sáu: 2790 - 5561 - 2695 |
Gia Lai 19/02/2021 |
Giải tư: 84235 - 49275 - 19077 - 09761 - 61191 - 59244 - 02495 |
Thừa T. Huế 15/02/2021 |
Giải tư: 42070 - 70895 - 62630 - 21143 - 87797 - 94413 - 04146 |
Đắk Nông 13/02/2021 |
Giải ba: 49395 - 36774 |
Quảng Trị 11/02/2021 |
Giải tư: 40066 - 49395 - 58044 - 82435 - 89420 - 68049 - 65978 |
Khánh Hòa 10/02/2021 |
Giải tư: 53806 - 31446 - 89495 - 55287 - 44553 - 77971 - 57496 |
Quảng Ngãi 06/02/2021 |
Giải tư: 50413 - 15043 - 38395 - 69850 - 60238 - 82048 - 67313 |
Quảng Bình 04/02/2021 |
Giải năm: 2195 |
Quảng Ngãi 30/01/2021 |
Giải sáu: 9495 - 6859 - 8532 |
Bình Định 28/01/2021 |
Giải tư: 49088 - 70754 - 92822 - 60495 - 63626 - 56181 - 71940 |
Quảng Trị 28/01/2021 |
Giải ĐB: 920495 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
5 |
|
22 Lần |
5 |
|
1 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
8 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
5 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
9 |
|
9 Lần |
9 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
15 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
5 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|