|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 49 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
02/02/2021 -
04/03/2021
Quảng Nam 02/03/2021 |
Giải tư: 18803 - 91149 - 93886 - 18518 - 00853 - 12578 - 38209 |
Phú Yên 22/02/2021 |
Giải tư: 96838 - 43392 - 86460 - 10583 - 80049 - 45061 - 08992 |
Đắk Nông 20/02/2021 |
Giải sáu: 4749 - 6899 - 5947 |
Quảng Trị 18/02/2021 |
Giải tư: 87683 - 75804 - 83889 - 91890 - 69546 - 67149 - 86381 |
Quảng Nam 16/02/2021 |
Giải tư: 72958 - 02749 - 26562 - 24731 - 88440 - 34557 - 99274 |
Quảng Trị 11/02/2021 |
Giải tư: 40066 - 49395 - 58044 - 82435 - 89420 - 68049 - 65978 |
Quảng Bình 11/02/2021 |
Giải tư: 55345 - 20241 - 56549 - 92549 - 58372 - 67626 - 54843 Giải tám: 49 |
Gia Lai 05/02/2021 |
Giải tư: 10236 - 17223 - 73930 - 44749 - 21391 - 02784 - 29325 |
Đắk Lắk 02/02/2021 |
Giải tư: 54211 - 61536 - 27687 - 87752 - 27396 - 18249 - 43186 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|