|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 15 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
18/03/2021 -
17/04/2021
Gia Lai 16/04/2021 |
Giải sáu: 7085 - 5715 - 3779 |
Quảng Bình 15/04/2021 |
Giải ba: 60215 - 77024 |
Bình Định 08/04/2021 |
Giải sáu: 4167 - 2250 - 7415 |
Quảng Trị 08/04/2021 |
Giải tư: 72515 - 88610 - 12312 - 36225 - 61181 - 39266 - 36854 Giải sáu: 9415 - 5412 - 9455 |
Quảng Nam 06/04/2021 |
Giải sáu: 6115 - 3592 - 4683 |
Khánh Hòa 04/04/2021 |
Giải tư: 22517 - 00615 - 00056 - 01132 - 41043 - 46229 - 77423 |
Quảng Trị 01/04/2021 |
Giải tư: 10307 - 40915 - 52941 - 34496 - 50124 - 19605 - 56055 |
Đà Nẵng 24/03/2021 |
Giải ba: 85032 - 77815 |
Gia Lai 19/03/2021 |
Giải ba: 85640 - 41115 Giải tư: 27232 - 85202 - 26815 - 04749 - 40620 - 27021 - 39050 |
Ninh Thuận 19/03/2021 |
Giải nhì: 19415 |
Quảng Trị 18/03/2021 |
Giải bảy: 315 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|