|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 94 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Đà Nẵng 13/10/2021 |
Giải tư: 64810 - 02237 - 69269 - 87294 - 90830 - 89053 - 99497 |
Khánh Hòa 13/10/2021 |
Giải ba: 42640 - 90794 |
Quảng Nam 12/10/2021 |
Giải năm: 1094 Giải sáu: 5842 - 9766 - 7994 |
Đà Nẵng 09/10/2021 |
Giải tư: 07867 - 19715 - 42393 - 68286 - 16883 - 01694 - 46064 |
Thừa T. Huế 04/10/2021 |
Giải tư: 83155 - 87338 - 18532 - 51951 - 25382 - 31994 - 95077 |
Gia Lai 01/10/2021 |
Giải tư: 41455 - 60370 - 40047 - 07251 - 92594 - 66068 - 99908 |
Thừa T. Huế 27/09/2021 |
Giải ba: 26694 - 38730 |
Gia Lai 24/09/2021 |
Giải tư: 60078 - 68671 - 50994 - 05437 - 11429 - 50105 - 80718 |
Quảng Trị 23/09/2021 |
Giải nhì: 78394 |
Quảng Nam 21/09/2021 |
Giải tư: 61484 - 39542 - 08145 - 15181 - 98845 - 46094 - 34858 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|