|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 86 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Bình Định 25/04/2024 |
Giải sáu: 5186 - 3211 - 7358 |
Quảng Trị 25/04/2024 |
Giải tư: 28386 - 84177 - 24486 - 48035 - 39148 - 15875 - 77248 |
Đắk Lắk 23/04/2024 |
Giải nhất: 34986 Giải tám: 86 |
Thừa T. Huế 21/04/2024 |
Giải ĐB: 985186 |
Kon Tum 14/04/2024 |
Giải nhì: 59686 Giải tư: 71136 - 97286 - 55146 - 23941 - 69310 - 23713 - 38784 Giải tám: 86 |
Khánh Hòa 14/04/2024 |
Giải tư: 70016 - 40689 - 41806 - 42586 - 58812 - 54266 - 52441 |
Đà Nẵng 13/04/2024 |
Giải sáu: 8695 - 1110 - 7886 |
Thừa T. Huế 01/04/2024 |
Giải tư: 04715 - 05786 - 28160 - 56339 - 00256 - 75762 - 06473 |
Thừa T. Huế 31/03/2024 |
Giải tư: 78559 - 20921 - 04207 - 78697 - 40759 - 30153 - 22286 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 20/09/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
27
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
88
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
66
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
4 |
|
0 |
12 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
4 |
13 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
5 |
13 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
9 |
5 Lần |
2 |
|
|
|
|