|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 81 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Quảng Trị 25/02/2021 |
Giải tư: 80859 - 79367 - 75681 - 16128 - 46231 - 78373 - 69099 |
Quảng Nam 23/02/2021 |
Giải ba: 24751 - 10681 Giải tư: 67163 - 50266 - 44621 - 78167 - 30777 - 64481 - 23175 |
Quảng Ngãi 20/02/2021 |
Giải ba: 97761 - 82481 |
Ninh Thuận 19/02/2021 |
Giải tư: 23298 - 60703 - 84341 - 69899 - 70014 - 58381 - 71635 |
Quảng Trị 18/02/2021 |
Giải tư: 87683 - 75804 - 83889 - 91890 - 69546 - 67149 - 86381 |
Thừa T. Huế 15/02/2021 |
Giải nhất: 42681 |
Đà Nẵng 13/02/2021 |
Giải tư: 07381 - 42579 - 63496 - 55677 - 53404 - 32672 - 66333 |
Khánh Hòa 10/02/2021 |
Giải ĐB: 537181 |
Bình Định 04/02/2021 |
Giải tư: 61732 - 42537 - 91981 - 63607 - 57266 - 54404 - 26520 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|