|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 10 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Quảng Ngãi 27/02/2021 |
Giải tư: 39520 - 44010 - 66648 - 77879 - 06931 - 22586 - 46209 |
Quảng Trị 25/02/2021 |
Giải ba: 18865 - 93510 |
Đắk Lắk 23/02/2021 |
Giải tư: 64210 - 01963 - 84488 - 72052 - 39550 - 24590 - 42054 |
Đà Nẵng 17/02/2021 |
Giải sáu: 3910 - 9484 - 0158 |
Phú Yên 08/02/2021 |
Giải nhì: 75910 Giải tư: 87516 - 90210 - 27035 - 77073 - 89284 - 72243 - 87933 |
Bình Định 04/02/2021 |
Giải ba: 05710 - 40264 |
Khánh Hòa 31/01/2021 |
Giải tư: 88168 - 04467 - 49988 - 48469 - 03010 - 97880 - 35707 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|