|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 78 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Thái Bình 17/10/2021 |
Giải bảy: 23 - 78 - 70 - 15 |
Hà Nội 07/10/2021 |
Giải ba: 19146 - 27071 - 58427 - 08765 - 05682 - 77078 Giải tư: 7871 - 5078 - 9551 - 6745 |
Nam Định 02/10/2021 |
Giải bảy: 31 - 78 - 63 - 55 |
Hải Phòng 01/10/2021 |
Giải tư: 1213 - 3114 - 8078 - 8087 |
Hà Nội 30/09/2021 |
Giải năm: 1878 - 3513 - 9673 - 6628 - 0515 - 9537 |
Bắc Ninh 29/09/2021 |
Giải bảy: 77 - 78 - 54 - 57 |
Hải Phòng 24/09/2021 |
Giải ĐB: 51678 |
Thái Bình 19/09/2021 |
Giải tư: 2819 - 9818 - 9180 - 2878 |
Nam Định 18/09/2021 |
Giải ba: 11745 - 24603 - 47552 - 26902 - 02551 - 09078 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|