|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 74 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Thái Bình 17/10/2021 |
Giải ba: 67474 - 16929 - 59008 - 69755 - 58832 - 99823 |
Hải Phòng 15/10/2021 |
Giải sáu: 432 - 412 - 974 |
Hà Nội 04/10/2021 |
Giải sáu: 674 - 785 - 969 |
Hà Nội 30/09/2021 |
Giải ba: 01005 - 33475 - 11603 - 63101 - 12074 - 52012 |
Quảng Ninh 28/09/2021 |
Giải tư: 0174 - 1668 - 1547 - 4223 |
Thái Bình 26/09/2021 |
Giải nhất: 58074 Giải nhì: 30674 - 87398 Giải ba: 68622 - 50815 - 13530 - 38874 - 20194 - 54775 Giải tư: 3534 - 1774 - 0561 - 4699 |
Nam Định 25/09/2021 |
Giải nhì: 83667 - 10074 |
Hải Phòng 24/09/2021 |
Giải ba: 18952 - 11569 - 71542 - 94245 - 10886 - 40074 Giải năm: 3227 - 6074 - 0716 - 8137 - 0706 - 9696 |
Hà Nội 20/09/2021 |
Giải ba: 45260 - 63523 - 61496 - 03231 - 90130 - 26674 |
Nam Định 18/09/2021 |
Giải năm: 6371 - 5447 - 7365 - 6465 - 3567 - 7674 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|