|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 64 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Hà Nội 25/02/2021 |
Giải năm: 7013 - 8211 - 8017 - 1160 - 4564 - 7055 |
Bắc Ninh 24/02/2021 |
Giải sáu: 185 - 609 - 564 |
Quảng Ninh 23/02/2021 |
Giải ba: 85597 - 80481 - 92887 - 00464 - 54369 - 92065 |
Hải Phòng 19/02/2021 |
Giải sáu: 464 - 135 - 554 |
Bắc Ninh 17/02/2021 |
Giải năm: 4529 - 0268 - 0690 - 9457 - 9633 - 7264 Giải sáu: 838 - 264 - 069 |
Hà Nội 15/02/2021 |
Giải nhất: 33164 |
Bắc Ninh 10/02/2021 |
Giải sáu: 344 - 833 - 564 |
Thái Bình 07/02/2021 |
Giải nhất: 49164 |
Nam Định 06/02/2021 |
Giải năm: 1263 - 0129 - 5507 - 9846 - 3264 - 7385 |
Hải Phòng 05/02/2021 |
Giải năm: 2327 - 0821 - 0064 - 7717 - 4532 - 1681 |
Hà Nội 01/02/2021 |
Giải năm: 8932 - 3954 - 3633 - 3436 - 2633 - 6364 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|