|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 40 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
25/08/2018 -
24/09/2018
Bắc Ninh 19/09/2018 |
Giải nhất: 66140 Giải ba: 36240 - 17987 - 67583 - 17113 - 10151 - 85781 |
Hà Nội 17/09/2018 |
Giải ba: 05854 - 87834 - 78812 - 97640 - 23718 - 18009 |
Quảng Ninh 11/09/2018 |
Giải ĐB: 50040 |
Thái Bình 09/09/2018 |
Giải nhì: 93208 - 15040 |
Hải Phòng 07/09/2018 |
Giải tư: 3568 - 7340 - 4886 - 3451 |
Bắc Ninh 05/09/2018 |
Giải năm: 5990 - 4460 - 9951 - 3746 - 9340 - 0104 |
Hà Nội 03/09/2018 |
Giải sáu: 986 - 558 - 840 |
Thái Bình 02/09/2018 |
Giải ĐB: 19640 |
Nam Định 01/09/2018 |
Giải ba: 08233 - 63136 - 85840 - 76466 - 45338 - 94849 |
Hải Phòng 31/08/2018 |
Giải năm: 7440 - 7312 - 9301 - 6006 - 1364 - 4988 |
Thái Bình 26/08/2018 |
Giải bảy: 37 - 03 - 86 - 40 |
Nam Định 25/08/2018 |
Giải ba: 51794 - 03451 - 40740 - 19081 - 39455 - 81753 Giải năm: 4232 - 0204 - 5914 - 5607 - 6763 - 6540 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|