|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 22 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Nam Định 22/01/2022 |
Giải bảy: 22 - 62 - 04 - 33 |
Hải Phòng 21/01/2022 |
Giải nhì: 60922 - 13571 |
Hà Nội 17/01/2022 |
Giải tư: 7621 - 2164 - 0664 - 0022 |
Thái Bình 16/01/2022 |
Giải nhì: 00522 - 27414 |
Nam Định 15/01/2022 |
Giải ĐB: 20222 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải năm: 0821 - 8322 - 1624 - 7933 - 0535 - 1263 |
Thái Bình 09/01/2022 |
Giải nhì: 79022 - 49827 |
Nam Định 08/01/2022 |
Giải năm: 2034 - 2684 - 7729 - 8355 - 8622 - 8049 |
Quảng Ninh 28/12/2021 |
Giải năm: 8013 - 1461 - 8956 - 1622 - 3331 - 4234 |
Hà Nội 27/12/2021 |
Giải nhì: 78522 - 53076 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|