|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 09 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
20/09/2021 -
20/10/2021
Hà Nội 18/10/2021 |
Giải năm: 1928 - 5396 - 5001 - 6818 - 0261 - 1009 Giải ĐB: 11609 |
Hà Nội 14/10/2021 |
Giải ba: 20875 - 24309 - 36818 - 14668 - 42438 - 64087 |
Bắc Ninh 13/10/2021 |
Giải ba: 56223 - 06547 - 09009 - 89576 - 92818 - 86214 |
Quảng Ninh 12/10/2021 |
Giải nhất: 73209 |
Hà Nội 07/10/2021 |
Giải sáu: 909 - 258 - 300 |
Quảng Ninh 05/10/2021 |
Giải ba: 06377 - 13913 - 84309 - 93756 - 58430 - 52449 Giải tư: 4377 - 1609 - 5971 - 5508 |
Bắc Ninh 29/09/2021 |
Giải năm: 0921 - 9039 - 7180 - 4555 - 3303 - 1709 |
Bắc Ninh 22/09/2021 |
Giải ba: 73268 - 26143 - 12181 - 96869 - 58203 - 78909 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|