|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 06 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Nam Định 22/01/2022 |
Giải sáu: 026 - 826 - 606 |
Hải Phòng 21/01/2022 |
Giải năm: 7830 - 7306 - 3903 - 7908 - 8651 - 4668 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải nhì: 41006 - 76053 |
Quảng Ninh 18/01/2022 |
Giải nhất: 25306 Giải sáu: 772 - 095 - 306 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải bảy: 64 - 54 - 52 - 06 |
Thái Bình 09/01/2022 |
Giải tư: 9562 - 1906 - 3796 - 9453 |
Hà Nội 06/01/2022 |
Giải tư: 8338 - 0498 - 7206 - 4444 |
Hà Nội 27/12/2021 |
Giải ba: 19790 - 15181 - 03160 - 10249 - 85789 - 79006 |
Nam Định 25/12/2021 |
Giải năm: 2711 - 5476 - 3117 - 8706 - 5029 - 6938 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 08/05/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
73
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
8 Lần |
3 |
|
|
|
|