|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 04 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
21/08/2014 -
20/09/2014
Hải Phòng 19/09/2014 |
Giải ĐB: 60804 |
Hà Nội 18/09/2014 |
Giải bảy: 33 - 04 - 48 - 31 |
Hà Nội 15/09/2014 |
Giải ba: 89103 - 20552 - 18604 - 02013 - 66274 - 65954 |
Nam Định 13/09/2014 |
Giải ba: 19284 - 23786 - 42604 - 94311 - 89452 - 94658 |
Hải Phòng 12/09/2014 |
Giải ba: 19204 - 68990 - 15227 - 01995 - 38172 - 36148 |
Bắc Ninh 10/09/2014 |
Giải ba: 39273 - 57019 - 51404 - 00962 - 27762 - 19650 |
Thái Bình 07/09/2014 |
Giải ĐB: 95004 |
Hà Nội 04/09/2014 |
Giải năm: 3904 - 1997 - 2879 - 7211 - 3162 - 9472 |
Hà Nội 01/09/2014 |
Giải ba: 32796 - 33050 - 96296 - 34604 - 54618 - 79738 |
Nam Định 30/08/2014 |
Giải ba: 62804 - 49679 - 56759 - 41555 - 34692 - 73361 |
Hải Phòng 29/08/2014 |
Giải nhất: 17004 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/05/2024
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|