|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 00 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
01/06/2022 -
01/07/2022
Hải Phòng 01/07/2022 |
Giải tư: 2224 - 4290 - 7000 - 1048 |
Hải Phòng 24/06/2022 |
Giải năm: 6424 - 7677 - 2100 - 2340 - 3691 - 4455 Giải bảy: 00 - 70 - 56 - 01 |
Hà Nội 23/06/2022 |
Giải ba: 86800 - 57912 - 74223 - 94248 - 74106 - 50119 |
Quảng Ninh 21/06/2022 |
Giải năm: 8400 - 0640 - 6451 - 4308 - 4306 - 4105 |
Quảng Ninh 14/06/2022 |
Giải năm: 0680 - 5940 - 0830 - 8208 - 8500 - 9839 |
Hà Nội 09/06/2022 |
Giải tư: 1300 - 5204 - 8673 - 1860 Giải năm: 9956 - 8343 - 9800 - 2523 - 9821 - 4600 |
Quảng Ninh 07/06/2022 |
Giải tư: 8100 - 7008 - 4260 - 4130 |
Nam Định 04/06/2022 |
Giải sáu: 500 - 161 - 485 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 03/05/2024
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
4 Lần |
4 |
|
3 Lần |
3 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|