|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 74 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/10/2018 -
17/11/2018
Bình Dương 16/11/2018 |
Giải sáu: 7888 - 6774 - 9062 |
Tây Ninh 15/11/2018 |
Giải sáu: 9796 - 8974 - 2075 |
TP. HCM 12/11/2018 |
Giải tư: 63618 - 47773 - 42214 - 69754 - 68774 - 63812 - 58544 |
Bến Tre 06/11/2018 |
Giải năm: 9674 |
Đồng Tháp 05/11/2018 |
Giải tám: 74 |
Long An 27/10/2018 |
Giải nhất: 32774 |
Bình Dương 26/10/2018 |
Giải tư: 25954 - 62905 - 45544 - 48224 - 25260 - 42009 - 64874 |
An Giang 25/10/2018 |
Giải nhất: 01774 |
Kiên Giang 21/10/2018 |
Giải ĐB: 670174 |
Long An 20/10/2018 |
Giải nhì: 39974 Giải tư: 70983 - 84039 - 13874 - 83401 - 72148 - 41017 - 48744 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|