|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 63 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
TP. HCM 24/01/2022 |
Giải nhì: 82663 |
Đồng Tháp 24/01/2022 |
Giải ba: 55163 - 18367 |
TP. HCM 17/01/2022 |
Giải sáu: 8977 - 3563 - 4329 |
Đồng Tháp 17/01/2022 |
Giải nhì: 34363 |
Long An 15/01/2022 |
Giải ba: 65863 - 39154 |
Vĩnh Long 14/01/2022 |
Giải tư: 78063 - 45967 - 56358 - 94692 - 35373 - 91269 - 22721 |
An Giang 13/01/2022 |
Giải năm: 0763 |
Đồng Nai 12/01/2022 |
Giải tư: 66888 - 89541 - 33889 - 95513 - 07463 - 23612 - 93534 |
Cần Thơ 12/01/2022 |
Giải tư: 58870 - 04961 - 84568 - 59494 - 06163 - 43168 - 66872 |
Bến Tre 11/01/2022 |
Giải nhất: 64563 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải ba: 36063 - 52394 |
Vũng Tàu 04/01/2022 |
Giải sáu: 5693 - 8163 - 1915 |
TP. HCM 03/01/2022 |
Giải tư: 08808 - 42346 - 57532 - 41854 - 88994 - 96020 - 52263 |
Kiên Giang 02/01/2022 |
Giải ĐB: 243063 |
Bình Dương 31/12/2021 |
Giải ba: 66963 - 29885 |
Bến Tre 28/12/2021 |
Giải tư: 88338 - 41236 - 79418 - 31763 - 27191 - 92526 - 42341 |
TP. HCM 27/12/2021 |
Giải tư: 90683 - 34585 - 32754 - 76463 - 37452 - 60823 - 82155 |
TP. HCM 25/12/2021 |
Giải tư: 53163 - 05069 - 45427 - 91823 - 78643 - 82962 - 72788 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|