|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/03/2023 -
31/03/2023
An Giang 30/03/2023 |
Giải nhất: 54450 |
Cần Thơ 29/03/2023 |
Giải sáu: 9886 - 9061 - 5350 |
Đà Lạt 26/03/2023 |
Giải tư: 40542 - 36497 - 64450 - 16044 - 38832 - 51879 - 38309 |
Trà Vinh 24/03/2023 |
Giải ĐB: 967050 |
Bến Tre 21/03/2023 |
Giải nhất: 71150 Giải sáu: 4034 - 2550 - 9859 |
Bạc Liêu 21/03/2023 |
Giải tư: 34587 - 56480 - 61250 - 01568 - 95147 - 13899 - 45692 |
An Giang 16/03/2023 |
Giải tư: 15450 - 62968 - 35453 - 05104 - 88502 - 60048 - 37408 |
Bạc Liêu 14/03/2023 |
Giải tư: 65088 - 56939 - 65050 - 24032 - 38656 - 74896 - 74899 |
TP. HCM 13/03/2023 |
Giải tư: 04800 - 19750 - 41091 - 44035 - 60028 - 88430 - 41143 |
Đồng Tháp 13/03/2023 |
Giải nhì: 06350 |
Cà Mau 13/03/2023 |
Giải nhất: 40150 |
Đà Lạt 12/03/2023 |
Giải tư: 84750 - 44773 - 03422 - 03057 - 62229 - 54852 - 50045 |
Cần Thơ 08/03/2023 |
Giải ba: 88250 - 20666 |
Bến Tre 07/03/2023 |
Giải tư: 69247 - 89955 - 70295 - 94167 - 54550 - 30322 - 61035 |
Trà Vinh 03/03/2023 |
Giải năm: 0750 |
Bình Thuận 02/03/2023 |
Giải nhất: 72450 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
|
|
|