|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 35 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Bạc Liêu 16/04/2024 |
Giải ba: 40869 - 55335 |
Cà Mau 15/04/2024 |
Giải tám: 35 |
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải nhất: 09435 |
Long An 13/04/2024 |
Giải ba: 89808 - 65235 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải tư: 15995 - 32232 - 60209 - 70985 - 20735 - 32832 - 41444 |
Bạc Liêu 09/04/2024 |
Giải tư: 81488 - 23435 - 49152 - 00074 - 56046 - 49755 - 34822 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải tám: 35 |
Long An 06/04/2024 |
Giải sáu: 8294 - 4262 - 1335 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải tám: 35 |
Tiền Giang 31/03/2024 |
Giải tư: 41375 - 05571 - 74635 - 88530 - 57943 - 56594 - 27002 |
Bình Phước 30/03/2024 |
Giải sáu: 0531 - 6669 - 2335 |
Bình Dương 29/03/2024 |
Giải tư: 58225 - 73835 - 59728 - 54635 - 99982 - 20652 - 82362 |
Sóc Trăng 27/03/2024 |
Giải tư: 60111 - 63825 - 67113 - 30597 - 88437 - 20903 - 17635 |
Cà Mau 25/03/2024 |
Giải năm: 8635 |
TP. HCM 18/03/2024 |
Giải sáu: 7743 - 9335 - 3266 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 20/09/2024
47
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
02
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
3 |
|
0 |
24 Lần |
8 |
|
18 Lần |
2 |
|
1 |
15 Lần |
0 |
|
20 Lần |
1 |
|
2 |
23 Lần |
0 |
|
24 Lần |
4 |
|
3 |
22 Lần |
6 |
|
21 Lần |
0 |
|
4 |
11 Lần |
0 |
|
7 Lần |
2 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
6 |
19 Lần |
5 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
22 Lần |
7 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|