|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 36 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Đà Lạt 14/04/2024 |
Giải nhì: 31036 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải tư: 61116 - 29576 - 42413 - 37115 - 29242 - 96636 - 38806 |
Bình Phước 13/04/2024 |
Giải năm: 7636 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải tư: 87166 - 66017 - 76128 - 33577 - 57596 - 41936 - 77316 |
Bạc Liêu 09/04/2024 |
Giải sáu: 1893 - 4338 - 6936 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải ba: 17036 - 92876 |
Sóc Trăng 03/04/2024 |
Giải tư: 84125 - 59536 - 49268 - 42936 - 83913 - 06570 - 98998 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải tư: 15817 - 30224 - 13916 - 74123 - 55436 - 32360 - 11249 |
An Giang 28/03/2024 |
Giải tám: 36 |
Đồng Tháp 25/03/2024 |
Giải bảy: 836 |
Cà Mau 25/03/2024 |
Giải tư: 00428 - 35422 - 99090 - 64918 - 60736 - 25190 - 28279 |
TP. HCM 23/03/2024 |
Giải tư: 98015 - 70263 - 41836 - 61686 - 99381 - 43950 - 26564 |
Vĩnh Long 22/03/2024 |
Giải bảy: 036 |
Sóc Trăng 20/03/2024 |
Giải sáu: 4833 - 9536 - 7022 |
Vũng Tàu 19/03/2024 |
Giải ba: 70844 - 76736 Giải năm: 1636 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 16/05/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
65
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
18 Lần |
4 |
|
21 Lần |
3 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
2 |
|
3 |
21 Lần |
6 |
|
16 Lần |
5 |
|
4 |
20 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
5 |
17 Lần |
2 |
|
20 Lần |
5 |
|
6 |
17 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
4 |
|
17 Lần |
0 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|