|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 95 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải năm: 4095 - 9503 - 8586 - 7026 - 3491 - 4985 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải nhì: 23998 - 54295 |
Bắc Ninh 20/03/2024 |
Giải ba: 28375 - 09425 - 17538 - 21595 - 56954 - 36845 |
Quảng Ninh 19/03/2024 |
Giải ba: 13044 - 44402 - 18216 - 83995 - 78186 - 87187 |
Hà Nội 18/03/2024 |
Giải năm: 6495 - 7729 - 2690 - 7389 - 9423 - 1047 |
Quảng Ninh 12/03/2024 |
Giải tư: 3464 - 3362 - 1268 - 3795 |
Thái Bình 03/03/2024 |
Giải tư: 4505 - 3347 - 3003 - 7595 Giải sáu: 695 - 008 - 399 |
Nam Định 02/03/2024 |
Giải bảy: 93 - 95 - 06 - 91 |
Bắc Ninh 28/02/2024 |
Giải năm: 7552 - 7033 - 7276 - 1129 - 7595 - 4489 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 15/05/2024
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
4 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
5 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
3 Lần |
0 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
0 |
|
|
|
|