|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 29 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Nam Định 20/04/2024 |
Giải ba: 63254 - 65829 - 39579 - 26917 - 20063 - 91422 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải tư: 3241 - 9829 - 9103 - 6240 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải nhất: 13829 Giải bảy: 54 - 33 - 98 - 29 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải sáu: 262 - 654 - 029 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải bảy: 96 - 94 - 29 - 09 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải năm: 4990 - 2029 - 5211 - 9779 - 7249 - 7896 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải ba: 57214 - 47997 - 59028 - 91075 - 81886 - 34229 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
47
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
45
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
1 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
5 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
4 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
2 |
|
9 |
6 Lần |
2 |
|
|
|
|