|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 22 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải ba: 86642 - 45535 - 81914 - 94696 - 52321 - 96022 |
Nam Định 23/03/2024 |
Giải sáu: 460 - 122 - 532 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải năm: 7582 - 1471 - 1256 - 7423 - 3322 - 6997 |
Quảng Ninh 19/03/2024 |
Giải bảy: 33 - 44 - 22 - 51 |
Hải Phòng 08/03/2024 |
Giải năm: 1022 - 8863 - 9869 - 7124 - 5225 - 1665 |
Quảng Ninh 05/03/2024 |
Giải ĐB: 87122 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 16/05/2024
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
2 Lần |
4 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
5 Lần |
2 |
|
|
|
|