|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 12 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
22/09/2014 -
22/10/2014
Bắc Ninh 22/10/2014 |
Giải nhì: 56924 - 98612 |
Hà Nội 20/10/2014 |
Giải bảy: 82 - 74 - 12 - 84 |
Thái Bình 19/10/2014 |
Giải nhì: 39112 - 20776 |
Bắc Ninh 15/10/2014 |
Giải năm: 1412 - 4695 - 2009 - 2574 - 0633 - 1925 |
Quảng Ninh 14/10/2014 |
Giải ĐB: 96312 |
Hải Phòng 10/10/2014 |
Giải năm: 7142 - 3374 - 9812 - 7573 - 5560 - 3872 |
Bắc Ninh 08/10/2014 |
Giải nhì: 71831 - 81712 |
Hà Nội 02/10/2014 |
Giải ba: 85542 - 81628 - 94090 - 63812 - 48337 - 32170 |
Bắc Ninh 01/10/2014 |
Giải tư: 7021 - 3429 - 7173 - 7112 |
Hà Nội 29/09/2014 |
Giải nhì: 30412 - 78271 Giải ba: 76990 - 33847 - 94437 - 29415 - 38112 - 26390 |
Nam Định 27/09/2014 |
Giải tư: 0534 - 4320 - 3712 - 9125 |
Hà Nội 25/09/2014 |
Giải năm: 9606 - 8858 - 7983 - 0812 - 5673 - 6379 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|