|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến ngày 01/12/2024
40 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
78 |
3 Lần |
Không tăng |
|
95 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
99 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
00 |
2 Lần |
Không tăng |
|
10 |
2 Lần |
Giảm 1
|
|
11 |
2 Lần |
Không tăng |
|
12 |
2 Lần |
Không tăng |
|
20 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
26 |
2 Lần |
Không tăng |
|
33 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
35 |
2 Lần |
Không tăng |
|
37 |
2 Lần |
Không tăng |
|
47 |
2 Lần |
Không tăng |
|
50 |
2 Lần |
Không tăng |
|
58 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
59 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
60 |
2 Lần |
Giảm 1
|
|
61 |
2 Lần |
Không tăng |
|
67 |
2 Lần |
Tăng 2
|
|
69 |
2 Lần |
Không tăng |
|
71 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
61 |
7 Lần |
Không tăng |
|
26 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
40 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
76 |
5 Lần |
Không tăng |
|
10 |
4 Lần |
Không tăng |
|
35 |
4 Lần |
Không tăng |
|
37 |
4 Lần |
Không tăng |
|
47 |
4 Lần |
Không tăng |
|
51 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
57 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
58 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
60 |
4 Lần |
Không tăng |
|
78 |
4 Lần |
Không tăng |
|
95 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
37 |
10 Lần |
Giảm 1
|
|
51 |
10 Lần |
Tăng 1
|
|
61 |
10 Lần |
Không tăng |
|
64 |
10 Lần |
Không tăng |
|
57 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
76 |
9 Lần |
Không tăng |
|
77 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
95 |
9 Lần |
Không tăng |
|
99 |
9 Lần |
Không tăng |
|
10 |
8 Lần |
Không tăng |
|
11 |
8 Lần |
Không tăng |
|
30 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
35 |
8 Lần |
Không tăng |
|
44 |
8 Lần |
Không tăng |
|
71 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
78 |
8 Lần |
Không tăng |
|
97 |
8 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
6 Lần |
3 |
|
0 |
17 Lần |
7 |
|
7 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
4 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
5 |
12 Lần |
3 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
8 Lần |
1 |
|
|
|
|