|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 60 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/04/2024 -
26/05/2024
Hải Phòng 24/05/2024 |
Giải năm: 4821 - 3430 - 6260 - 1609 - 5871 - 9504 Giải bảy: 82 - 60 - 02 - 22 |
Hà Nội 23/05/2024 |
Giải năm: 2484 - 5860 - 7889 - 6268 - 2267 - 8394 Giải bảy: 51 - 87 - 41 - 60 |
Hà Nội 13/05/2024 |
Giải tư: 3100 - 7913 - 8862 - 4260 |
Hà Nội 09/05/2024 |
Giải nhì: 32360 - 62341 |
Quảng Ninh 07/05/2024 |
Giải sáu: 004 - 560 - 330 |
Bắc Ninh 01/05/2024 |
Giải bảy: 95 - 61 - 60 - 97 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải sáu: 460 - 330 - 803 |
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải ba: 64560 - 66075 - 18325 - 29166 - 09527 - 99349 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải ba: 08418 - 64960 - 34316 - 24391 - 16970 - 95866 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải sáu: 551 - 477 - 460 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 16/06/2024
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
2 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
5 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
6 |
|
7 Lần |
4 |
|
9 |
14 Lần |
4 |
|
|
|
|