|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 12 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/04/2024 -
26/05/2024
Thái Bình 26/05/2024 |
Giải năm: 5570 - 7834 - 5867 - 5173 - 2969 - 1012 |
Nam Định 25/05/2024 |
Giải nhì: 58795 - 38612 Giải năm: 1192 - 3750 - 3229 - 4263 - 1412 - 7585 |
Hải Phòng 24/05/2024 |
Giải ba: 78164 - 41219 - 93046 - 13510 - 18781 - 03112 |
Bắc Ninh 22/05/2024 |
Giải ba: 47830 - 45608 - 32162 - 70312 - 68143 - 75822 |
Bắc Ninh 15/05/2024 |
Giải ba: 06652 - 08021 - 58498 - 38040 - 60194 - 51612 Giải năm: 1388 - 2016 - 7652 - 8917 - 9212 - 7390 |
Hà Nội 09/05/2024 |
Giải năm: 4101 - 1314 - 6459 - 5476 - 3361 - 9112 |
Nam Định 04/05/2024 |
Giải bảy: 12 - 28 - 32 - 55 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải nhì: 75181 - 44812 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải tư: 1937 - 2689 - 1242 - 1612 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải tư: 6912 - 2359 - 7064 - 9067 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 16/06/2024
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
2 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
5 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
6 |
|
7 Lần |
4 |
|
9 |
14 Lần |
4 |
|
|
|
|