|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 60 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Bình Định 28/03/2024 |
Giải ba: 58560 - 79183 |
Khánh Hòa 24/03/2024 |
Giải sáu: 8274 - 6397 - 5360 |
Quảng Trị 21/03/2024 |
Giải tư: 40871 - 83806 - 67194 - 29760 - 78775 - 36925 - 26560 |
Thừa T. Huế 17/03/2024 |
Giải tư: 83560 - 90540 - 88757 - 37302 - 94278 - 77736 - 21571 |
Kon Tum 10/03/2024 |
Giải sáu: 3542 - 3760 - 7662 |
Thừa T. Huế 10/03/2024 |
Giải ba: 66899 - 76360 |
Gia Lai 08/03/2024 |
Giải sáu: 8960 - 7611 - 7058 |
Thừa T. Huế 04/03/2024 |
Giải tư: 15888 - 37959 - 33596 - 74237 - 55660 - 13144 - 83344 Giải năm: 6960 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 4 |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
38
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
1 |
21 Lần |
5 |
|
13 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
20 Lần |
7 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|