|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 26 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
08/11/2023 -
08/12/2023
Ninh Thuận 08/12/2023 |
Giải nhì: 98326 Giải tư: 02226 - 81018 - 01999 - 21008 - 47848 - 86893 - 40905 |
Khánh Hòa 06/12/2023 |
Giải nhì: 31626 Giải ba: 59226 - 84942 |
Đắk Lắk 05/12/2023 |
Giải ba: 45024 - 38626 |
Đà Nẵng 02/12/2023 |
Giải năm: 8226 |
Ninh Thuận 01/12/2023 |
Giải ba: 02140 - 42326 |
Kon Tum 26/11/2023 |
Giải tám: 26 |
Đà Nẵng 22/11/2023 |
Giải ba: 54626 - 34979 |
Phú Yên 20/11/2023 |
Giải nhất: 87226 |
Đà Nẵng 18/11/2023 |
Giải tư: 71690 - 98126 - 88216 - 20530 - 83799 - 95942 - 57941 |
Khánh Hòa 15/11/2023 |
Giải ba: 44726 - 31363 |
Gia Lai 10/11/2023 |
Giải tư: 59737 - 18137 - 83428 - 20665 - 01751 - 93726 - 54082 |
Ninh Thuận 10/11/2023 |
Giải tư: 59099 - 34927 - 05189 - 68308 - 17574 - 05639 - 13726 |
Đà Nẵng 08/11/2023 |
Giải nhất: 28926 Giải tư: 31426 - 15388 - 72054 - 90756 - 93054 - 26584 - 42446 |
Khánh Hòa 08/11/2023 |
Giải năm: 6126 Giải tám: 26 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 11/09/2024
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
29
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
44
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
53
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
66
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
6 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
5 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
20 Lần |
3 |
|
4 |
10 Lần |
2 |
|
13 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
5 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
6 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
10 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|