|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 72 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
30/09/2014 -
30/10/2014
Hà Nội 30/10/2014 |
Giải ba: 11551 - 73348 - 36744 - 15809 - 08772 - 36865 |
Quảng Ninh 28/10/2014 |
Giải ba: 15892 - 33272 - 15921 - 64314 - 45355 - 36478 |
Thái Bình 26/10/2014 |
Giải tư: 2700 - 0972 - 7115 - 8759 |
Thái Bình 19/10/2014 |
Giải ĐB: 81372 |
Hải Phòng 17/10/2014 |
Giải tư: 5806 - 0472 - 5740 - 9221 |
Quảng Ninh 14/10/2014 |
Giải nhì: 80213 - 63972 |
Hải Phòng 10/10/2014 |
Giải nhì: 61072 - 95224 Giải năm: 7142 - 3374 - 9812 - 7573 - 5560 - 3872 |
Hà Nội 09/10/2014 |
Giải ba: 76132 - 21272 - 30050 - 52899 - 14177 - 24771 |
Hà Nội 06/10/2014 |
Giải năm: 3556 - 6394 - 8941 - 3836 - 8572 - 2193 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 03/05/2024
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
4 Lần |
4 |
|
3 Lần |
3 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|