|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 33 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
24/01/2020 -
23/02/2020
Nam Định 22/02/2020 |
Giải bảy: 33 - 60 - 62 - 32 |
Hải Phòng 21/02/2020 |
Giải sáu: 174 - 366 - 533 |
Bắc Ninh 19/02/2020 |
Giải ba: 16557 - 64873 - 58369 - 16733 - 89160 - 33499 |
Quảng Ninh 18/02/2020 |
Giải nhất: 32033 |
Thái Bình 16/02/2020 |
Giải tư: 2223 - 1433 - 1393 - 6940 |
Hải Phòng 14/02/2020 |
Giải bảy: 34 - 68 - 33 - 70 |
Quảng Ninh 11/02/2020 |
Giải năm: 1133 - 1664 - 6194 - 5111 - 1536 - 5086 |
Hà Nội 06/02/2020 |
Giải ba: 81900 - 36763 - 36696 - 76233 - 97346 - 00817 Giải năm: 9296 - 2986 - 2325 - 5333 - 3052 - 2149 |
Quảng Ninh 04/02/2020 |
Giải nhì: 60233 - 19813 |
Quảng Ninh 28/01/2020 |
Giải ba: 64633 - 38451 - 18368 - 88126 - 51387 - 30959 Giải năm: 3113 - 4529 - 5433 - 7102 - 5246 - 7745 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|