|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 24 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
01/10/2014 -
31/10/2014
Bắc Ninh 29/10/2014 |
Giải năm: 8324 - 8060 - 9346 - 5208 - 1144 - 6668 |
Quảng Ninh 28/10/2014 |
Giải bảy: 07 - 51 - 54 - 24 |
Bắc Ninh 22/10/2014 |
Giải nhì: 56924 - 98612 |
Hà Nội 20/10/2014 |
Giải ba: 83813 - 59249 - 83761 - 72389 - 95724 - 23214 |
Hà Nội 16/10/2014 |
Giải năm: 7939 - 8360 - 1524 - 9450 - 2790 - 9486 |
Thái Bình 12/10/2014 |
Giải năm: 3924 - 4834 - 9227 - 3682 - 1022 - 4431 |
Hải Phòng 10/10/2014 |
Giải nhì: 61072 - 95224 |
Hà Nội 09/10/2014 |
Giải sáu: 385 - 220 - 624 |
Quảng Ninh 07/10/2014 |
Giải ba: 71795 - 85793 - 57024 - 66683 - 50473 - 19855 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 30/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
4 |
|
5 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
3 |
|
9 |
6 Lần |
2 |
|
|
|
|