|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 63 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
25/04/2024 -
25/05/2024
Quảng Bình 23/05/2024 |
Giải nhất: 83963 Giải ba: 87663 - 27331 Giải tư: 98001 - 71124 - 94815 - 08705 - 93489 - 58973 - 32663 |
Đắk Lắk 21/05/2024 |
Giải ĐB: 191463 |
Quảng Nam 21/05/2024 |
Giải ba: 47263 - 59910 |
Thừa T. Huế 20/05/2024 |
Giải tư: 53544 - 85692 - 72355 - 98587 - 70963 - 64750 - 71274 Giải sáu: 3013 - 4086 - 4063 |
Gia Lai 17/05/2024 |
Giải tư: 02836 - 65039 - 60801 - 55363 - 45869 - 37199 - 97760 |
Quảng Trị 16/05/2024 |
Giải năm: 6363 |
Phú Yên 13/05/2024 |
Giải sáu: 1784 - 1763 - 5820 |
Bình Định 09/05/2024 |
Giải tư: 24812 - 01274 - 56360 - 16754 - 69700 - 66163 - 34906 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 16/06/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
01
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
0 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
20 Lần |
7 |
|
1 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
17 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
4 |
19 Lần |
2 |
|
7 Lần |
5 |
|
5 |
21 Lần |
0 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
15 Lần |
1 |
|
21 Lần |
6 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
|
|
|