|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
17/04/2024 -
17/05/2024
Hải Phòng 17/05/2024 |
Giải tư: 1610 - 7280 - 1449 - 3711 Giải sáu: 811 - 467 - 195 |
Hà Nội 06/05/2024 |
Giải tư: 6456 - 6301 - 0711 - 9193 |
Hải Phòng 03/05/2024 |
Giải năm: 5611 - 0078 - 5218 - 2300 - 4982 - 1733 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải ba: 09211 - 39887 - 51882 - 98592 - 13100 - 35623 Giải sáu: 064 - 111 - 819 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải năm: 1611 - 8897 - 8947 - 2599 - 7671 - 9757 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải bảy: 11 - 59 - 91 - 39 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 14/06/2024
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
50
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
0 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
5 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|