|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Phước
Thống kê dãy số 81 xổ số
Bình Phước từ ngày:
24/05/2023 -
23/05/2024
18/05/2024 |
Giải đặc biệt: 806781 |
11/05/2024 |
Giải nhì: 45481 |
02/03/2024 |
Giải tư: 39438 - 34381 - 04570 - 88385 - 03598 - 46116 - 96524 |
24/02/2024 |
Giải tư: 56618 - 14867 - 18481 - 68416 - 97439 - 63389 - 44460 |
21/10/2023 |
Giải đặc biệt: 306581 |
30/09/2023 |
Giải tư: 00981 - 71190 - 24395 - 30108 - 68881 - 68808 - 19290 |
09/09/2023 |
Giải tư: 73881 - 07850 - 35444 - 16899 - 91768 - 50840 - 54910 |
15/07/2023 |
Giải tư: 52047 - 51364 - 08593 - 62881 - 56857 - 51198 - 61178 |
08/07/2023 |
Giải tư: 91952 - 42581 - 33590 - 18654 - 66622 - 09802 - 40579 |
03/06/2023 |
Giải tư: 09954 - 60681 - 00135 - 88618 - 32245 - 64223 - 75079 |
Thống kê - Xổ số Bình Phước đến ngày 15/06/2024
10 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
47 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
55 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
02 |
2 Lần |
Không tăng |
|
04 |
2 Lần |
Không tăng |
|
06 |
2 Lần |
Không tăng |
|
08 |
2 Lần |
Không tăng |
|
09 |
2 Lần |
Không tăng |
|
13 |
2 Lần |
Giảm 1
|
|
17 |
2 Lần |
Tăng 2
|
|
19 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
21 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
35 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
36 |
2 Lần |
Không tăng |
|
42 |
2 Lần |
Giảm 1
|
|
64 |
2 Lần |
Không tăng |
|
71 |
2 Lần |
Không tăng |
|
79 |
2 Lần |
Không tăng |
|
80 |
2 Lần |
Không tăng |
|
94 |
2 Lần |
Không tăng |
|
96 |
2 Lần |
Tăng 2
|
|
04 |
5 Lần |
Không tăng |
|
13 |
5 Lần |
Không tăng |
|
17 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
42 |
4 Lần |
Không tăng |
|
48 |
4 Lần |
Không tăng |
|
55 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
64 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
68 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
72 |
4 Lần |
Không tăng |
|
79 |
4 Lần |
Giảm 2
|
|
68 |
12 Lần |
Không tăng |
|
79 |
11 Lần |
Không tăng |
|
06 |
10 Lần |
Không tăng |
|
42 |
10 Lần |
Giảm 2
|
|
55 |
10 Lần |
Tăng 1
|
|
13 |
9 Lần |
Không tăng |
|
17 |
9 Lần |
Tăng 2
|
|
64 |
9 Lần |
Không tăng |
|
70 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
72 |
9 Lần |
Không tăng |
|
82 |
9 Lần |
Không tăng |
|
94 |
9 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Phước TRONG lần quay
11 Lần |
2 |
|
0 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
14 Lần |
7 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
5 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
7 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
|
|
|