|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 96 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Quảng Ngãi 20/04/2024 |
Giải tư: 95504 - 05196 - 06192 - 31570 - 94654 - 98251 - 26004 |
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải ba: 10796 - 68413 |
Ninh Thuận 19/04/2024 |
Giải nhất: 98096 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải tư: 63776 - 58450 - 01777 - 07014 - 52623 - 91496 - 01875 |
Đắk Nông 13/04/2024 |
Giải năm: 7896 |
Đắk Nông 06/04/2024 |
Giải tư: 17125 - 01337 - 73296 - 45488 - 36500 - 23617 - 59222 |
Gia Lai 05/04/2024 |
Giải ba: 88796 - 72182 |
Khánh Hòa 31/03/2024 |
Giải tư: 79740 - 45290 - 31863 - 88880 - 00604 - 39396 - 58006 |
Thừa T. Huế 31/03/2024 |
Giải ba: 20596 - 79670 |
Thừa T. Huế 24/03/2024 |
Giải ba: 85196 - 43817 |
Quảng Bình 21/03/2024 |
Giải tư: 18259 - 41260 - 30755 - 30034 - 41296 - 63840 - 29042 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 02/05/2024
04
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
53
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
4 |
|
0 |
13 Lần |
3 |
|
16 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
14 Lần |
3 |
|
16 Lần |
7 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
12 Lần |
3 |
|
|
|
|