|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 93 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
18/10/2018 -
17/11/2018
Đà Nẵng 17/11/2018 |
Giải ba: 02653 - 03793 Giải tư: 72325 - 34427 - 22493 - 58221 - 67140 - 57963 - 02407 |
Đắk Nông 17/11/2018 |
Giải ba: 31693 - 83949 |
Gia Lai 16/11/2018 |
Giải tư: 77302 - 94597 - 49189 - 01950 - 89165 - 55793 - 51059 |
Quảng Trị 15/11/2018 |
Giải ĐB: 571293 |
Phú Yên 05/11/2018 |
Giải tư: 22153 - 26601 - 79393 - 57239 - 68298 - 15676 - 27157 |
Khánh Hòa 28/10/2018 |
Giải nhì: 21393 |
Quảng Ngãi 20/10/2018 |
Giải nhì: 94193 |
Đắk Nông 20/10/2018 |
Giải nhất: 32893 |
Ninh Thuận 19/10/2018 |
Giải tư: 34670 - 46614 - 02093 - 81440 - 14739 - 92160 - 01537 |
Quảng Bình 18/10/2018 |
Giải tư: 79020 - 10401 - 38029 - 25515 - 90964 - 46972 - 60193 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|