|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 90 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
08/05/2023 -
07/06/2023
Đà Nẵng 07/06/2023 |
Giải tư: 66890 - 59449 - 83320 - 50300 - 83712 - 05131 - 37166 |
Khánh Hòa 07/06/2023 |
Giải tư: 48108 - 61790 - 28768 - 07755 - 28928 - 75837 - 80066 |
Thừa T. Huế 05/06/2023 |
Giải năm: 3690 |
Đà Nẵng 03/06/2023 |
Giải tư: 52690 - 30460 - 93339 - 69074 - 87782 - 98692 - 59995 |
Gia Lai 02/06/2023 |
Giải sáu: 0390 - 6600 - 9895 |
Bình Định 01/06/2023 |
Giải tư: 32865 - 56336 - 65477 - 03160 - 63925 - 21438 - 21490 |
Quảng Bình 01/06/2023 |
Giải nhì: 40890 |
Phú Yên 29/05/2023 |
Giải tám: 90 |
Kon Tum 28/05/2023 |
Giải ĐB: 876090 |
Khánh Hòa 24/05/2023 |
Giải tư: 90033 - 43684 - 99827 - 99235 - 40630 - 81270 - 73590 |
Kon Tum 21/05/2023 |
Giải sáu: 8790 - 5246 - 9056 |
Đắk Lắk 16/05/2023 |
Giải tư: 53994 - 76285 - 33290 - 59329 - 51562 - 24463 - 30678 |
Gia Lai 12/05/2023 |
Giải sáu: 4279 - 4690 - 1621 |
Quảng Bình 11/05/2023 |
Giải tư: 93708 - 55090 - 74658 - 74314 - 40223 - 95657 - 22246 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|