|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 61 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
24/01/2021 -
23/02/2021
Phú Yên 22/02/2021 |
Giải tư: 96838 - 43392 - 86460 - 10583 - 80049 - 45061 - 08992 |
Kon Tum 21/02/2021 |
Giải tư: 14454 - 19922 - 88612 - 76890 - 67529 - 01661 - 99392 Giải sáu: 2790 - 5561 - 2695 |
Khánh Hòa 21/02/2021 |
Giải sáu: 9661 - 7919 - 8066 |
Quảng Ngãi 20/02/2021 |
Giải ba: 97761 - 82481 |
Gia Lai 19/02/2021 |
Giải tư: 84235 - 49275 - 19077 - 09761 - 61191 - 59244 - 02495 |
Bình Định 18/02/2021 |
Giải sáu: 9361 - 7690 - 0853 |
Đắk Lắk 16/02/2021 |
Giải nhì: 23661 |
Phú Yên 15/02/2021 |
Giải tư: 14140 - 98374 - 69000 - 40761 - 73812 - 13575 - 70018 |
Kon Tum 14/02/2021 |
Giải ba: 81861 - 18472 |
Khánh Hòa 10/02/2021 |
Giải năm: 9661 |
Thừa T. Huế 01/02/2021 |
Giải ba: 91961 - 24094 |
Quảng Nam 26/01/2021 |
Giải tám: 61 |
Khánh Hòa 24/01/2021 |
Giải tư: 92023 - 02186 - 21718 - 04057 - 43261 - 42033 - 88983 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
54
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|