|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 24 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
02/02/2021 -
04/03/2021
Đà Nẵng 03/03/2021 |
Giải tư: 34305 - 38752 - 54537 - 19812 - 86324 - 34390 - 65971 |
Quảng Nam 02/03/2021 |
Giải sáu: 5906 - 3924 - 9580 |
Quảng Nam 16/02/2021 |
Giải sáu: 2424 - 6879 - 6016 |
Thừa T. Huế 15/02/2021 |
Giải ba: 22125 - 33324 |
Khánh Hòa 14/02/2021 |
Giải sáu: 3812 - 7724 - 7576 |
Quảng Nam 09/02/2021 |
Giải tư: 11366 - 65639 - 00787 - 51735 - 69450 - 93524 - 78870 |
Đắk Nông 06/02/2021 |
Giải tư: 19574 - 48007 - 16308 - 34480 - 97637 - 89492 - 50824 Giải sáu: 0624 - 6585 - 7033 |
Quảng Trị 04/02/2021 |
Giải tư: 34942 - 01014 - 76436 - 16652 - 35224 - 82636 - 62600 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 08/05/2024
55
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
55
|
( 10 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
10 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
3 |
|
7 Lần |
6 |
|
4 |
15 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
|
|
|