|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 26 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/02/2024 -
30/03/2024
Nam Định 30/03/2024 |
Giải năm: 3372 - 5765 - 0633 - 8326 - 3811 - 4220 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải tư: 0689 - 1252 - 7970 - 1626 Giải năm: 4095 - 9503 - 8586 - 7026 - 3491 - 4985 |
Hà Nội 21/03/2024 |
Giải năm: 2820 - 0426 - 8268 - 4363 - 6007 - 2889 Giải sáu: 843 - 426 - 191 |
Bắc Ninh 20/03/2024 |
Giải sáu: 271 - 623 - 926 |
Nam Định 16/03/2024 |
Giải tư: 6327 - 7526 - 8813 - 8004 Giải bảy: 49 - 58 - 26 - 20 |
Hải Phòng 15/03/2024 |
Giải ba: 86372 - 36161 - 53081 - 61157 - 25254 - 83626 |
Thái Bình 10/03/2024 |
Giải bảy: 57 - 88 - 64 - 26 |
Hải Phòng 08/03/2024 |
Giải tư: 5626 - 6650 - 0211 - 7778 |
Quảng Ninh 05/03/2024 |
Giải bảy: 75 - 26 - 18 - 99 |
Hải Phòng 01/03/2024 |
Giải nhì: 77826 - 34607 |
Hà Nội 29/02/2024 |
Giải tư: 2546 - 1126 - 7889 - 3202 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|