|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 77 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/02/2024 -
19/03/2024
Bến Tre 19/03/2024 |
Giải ba: 30277 - 96249 |
Tiền Giang 17/03/2024 |
Giải tư: 39586 - 43005 - 41034 - 66363 - 83052 - 23777 - 52695 Giải sáu: 0190 - 2977 - 4590 |
Kiên Giang 17/03/2024 |
Giải sáu: 9207 - 2277 - 4017 |
TP. HCM 16/03/2024 |
Giải tư: 37546 - 56246 - 24408 - 69577 - 17437 - 91920 - 37870 |
Vũng Tàu 12/03/2024 |
Giải tư: 65482 - 46505 - 20377 - 48318 - 89887 - 16729 - 02457 |
TP. HCM 11/03/2024 |
Giải tư: 76577 - 59636 - 06686 - 08652 - 03645 - 50623 - 48867 |
Đồng Tháp 11/03/2024 |
Giải sáu: 4220 - 0777 - 8194 |
Kiên Giang 10/03/2024 |
Giải sáu: 4363 - 3648 - 1877 |
TP. HCM 09/03/2024 |
Giải ba: 60189 - 90077 |
Long An 09/03/2024 |
Giải tư: 67880 - 20115 - 24735 - 87751 - 86412 - 54277 - 65961 |
TP. HCM 26/02/2024 |
Giải sáu: 4512 - 1354 - 0977 |
Cần Thơ 21/02/2024 |
Giải ba: 53677 - 21247 |
Bến Tre 20/02/2024 |
Giải sáu: 4624 - 6977 - 6210 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
|
|
|