|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 73 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Kiên Giang 23/01/2022 |
Giải tám: 73 |
Tây Ninh 20/01/2022 |
Giải sáu: 9073 - 5354 - 2752 |
Bến Tre 18/01/2022 |
Giải tư: 99587 - 47534 - 04194 - 68916 - 45064 - 62051 - 05973 |
Vĩnh Long 14/01/2022 |
Giải tư: 78063 - 45967 - 56358 - 94692 - 35373 - 91269 - 22721 |
An Giang 13/01/2022 |
Giải nhất: 44173 |
Cần Thơ 12/01/2022 |
Giải bảy: 173 |
Bến Tre 11/01/2022 |
Giải năm: 0373 |
TP. HCM 08/01/2022 |
Giải tư: 25847 - 27754 - 37004 - 81873 - 73651 - 03062 - 49273 |
Kiên Giang 02/01/2022 |
Giải tư: 01120 - 27795 - 00864 - 74973 - 93429 - 88112 - 31432 |
TP. HCM 01/01/2022 |
Giải ba: 89090 - 01773 |
Cần Thơ 29/12/2021 |
Giải sáu: 2494 - 4450 - 2873 |
TP. HCM 25/12/2021 |
Giải năm: 7773 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|